Có 3 kết quả:
慇懃 yīn qín ㄧㄣ ㄑㄧㄣˊ • 殷劝 yīn qín ㄧㄣ ㄑㄧㄣˊ • 殷勤 yīn qín ㄧㄣ ㄑㄧㄣˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
tiếp đãi chu đáo
giản thể
Từ điển phổ thông
tiếp đãi chu đáo
Từ điển phổ thông
ân cần, quan tâm, lo lắng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tiếp đãi chu đáo
Từ điển phổ thông
ân cần, quan tâm, lo lắng
Từ điển Trung-Anh
(1) politely
(2) solicitously
(3) eagerly attentive
(2) solicitously
(3) eagerly attentive